Có 2 kết quả:
张开 zhāng kāi ㄓㄤ ㄎㄞ • 張開 zhāng kāi ㄓㄤ ㄎㄞ
giản thể
Từ điển phổ thông
căng ra, trải ra, mở ra
Từ điển Trung-Anh
(1) to open up
(2) to spread
(3) to extend
(2) to spread
(3) to extend
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
căng ra, trải ra, mở ra
Từ điển Trung-Anh
(1) to open up
(2) to spread
(3) to extend
(2) to spread
(3) to extend
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0